Trang chủ9369 • TYO
add
KRS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.779,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Phạm vi một năm
1.114,00 ¥ - 2.434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,48 T JPY
Số lượng trung bình
73,22 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,53 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 597,00 Tr | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 23,29% |
Tổng tài sản | 129,29 T | 9,78% |
Tổng nợ | 73,95 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,00 Tr | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1966
Trang web
Nhân viên
7.523