Trang chủ9376 • TYO
add
Eurasia Travel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 606,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T JPY
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 25,69% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | 19,87% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 281,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 203,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | 1.011,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 8,57% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 8,94% |
Tổng nợ | 1,02 T | 18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 281,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
73