Trang chủ9376 • TYO
add
Eurasia Travel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
490,00 ¥ - 493,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T JPY
Số lượng trung bình
35,82 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 73,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,50 Tr | 82,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 13,31% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 6,26% |
Tổng nợ | 992,00 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
83