Trang chủ9377 • TYO
add
AGP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.528,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 T JPY
Số lượng trung bình
73,82 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | 24,54% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 18,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,00 Tr | 7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -12,66% |
Tổng tài sản | 14,01 T | 1,52% |
Tổng nợ | 4,18 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 18,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 283,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1965
Trang web
Nhân viên
638