Trang chủ9377 • TYO
add
AGP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.532,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 T JPY
Số lượng trung bình
31,70 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 376,00 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,00 Tr | 20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -17,69% |
Tổng tài sản | 13,54 T | 2,86% |
Tổng nợ | 4,22 T | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 411,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1965
Trang web
Nhân viên
638