Trang chủ9377 • TYO
add
AGP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
927,00 ¥ - 946,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T JPY
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 370,00 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 40,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 Tr | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -27,57% |
Tổng tài sản | 13,00 T | -1,31% |
Tổng nợ | 3,70 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 40,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -97,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1965
Trang web
Nhân viên
638