Trang chủ9381 • TYO
add
Tập đoàn AIT
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.736,00 ¥ - 1.767,00 ¥
Phạm vi một năm
1.563,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,45 T JPY
Số lượng trung bình
14,10 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 2,19% |
Thu nhập ròng | 749,00 Tr | -3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 T | -2,16% |
Tổng tài sản | 25,53 T | -0,20% |
Tổng nợ | 6,59 T | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,00 Tr | -3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
1.198