Trang chủ9386 • TYO
add
Nippon Concept Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.719,00 ¥ - 1.736,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 T JPY
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 539,00 Tr | 1,70% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 T | -2,30% |
Tổng tài sản | 27,56 T | 2,30% |
Tổng nợ | 8,08 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
182