Trang chủ9386 • TYO
add
Nippon Concept Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.791,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.793,00 ¥ - 1.818,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T JPY
Số lượng trung bình
23,17 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 501,00 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | -30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -4,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 T | -4,74% |
Tổng tài sản | 26,57 T | -1,19% |
Tổng nợ | 7,82 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | -30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
191