Trang chủ9388 • TYO
add
Papanets Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.610,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Tỷ số P/E
1,00
Tỷ lệ cổ tức
12,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 293,00 Tr | 14,68% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 50,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 Tr | 47,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,00 Tr | -8,92% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 7,34% |
Tổng nợ | 1,09 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 50,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,00 Tr | -23,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 49,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,50 Tr | 9,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 70,00% |
Dòng tiền tự do | 76,31 Tr | 50,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
94