Trang chủ93M1 • FRA
add
MPH Health Care AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 €
Mức chênh lệch một ngày
18,35 € - 18,35 €
Phạm vi một năm
16,20 € - 27,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
2,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,40 Tr | -155,12% |
Chi phí hoạt động | 373,04 N | 11,21% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -194,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 226,08 | 71,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,76 Tr | -158,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -76,52% |
Tổng tài sản | 291,06 Tr | 9,28% |
Tổng nợ | 13,19 Tr | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -194,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 587,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 Tr | -1,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | -242,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,53 N | 87,90% |
Dòng tiền tự do | -7,91 Tr | -176,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2