Trang chủ9404 • TYO
add
Nippon TV
Giá đóng cửa hôm trước
3.266,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.244,00 ¥ - 3.319,00 ¥
Phạm vi một năm
1.864,50 ¥ - 3.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
871,14 T JPY
Số lượng trung bình
704,73 N
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,74 T | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 26,87 T | 6,57% |
Thu nhập ròng | 13,55 T | -30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,73 T | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,80 T | -1,80% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 14,04% |
Tổng nợ | 255,24 T | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,55 T | -30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5.486