Trang chủ9404 • TYO
add
Nippon TV
Giá đóng cửa hôm trước
2.407,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.390,50 ¥ - 2.424,50 ¥
Phạm vi một năm
1.416,50 ¥ - 2.555,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
622,28 T JPY
Số lượng trung bình
327,17 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,79 T | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 27,18 T | 16,97% |
Thu nhập ròng | 5,21 T | -0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -12,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 T | 33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,78 T | 36,39% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 14,41% |
Tổng nợ | 232,91 T | 20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 T | -0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5.486