Trang chủ9409 • TYO
add
TV Asahi Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.537,00 ¥ - 2.671,00 ¥
Phạm vi một năm
1.664,00 ¥ - 2.799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
289,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,01 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 18,24 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 174,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 156,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,11 T | 62,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,75 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 559,56 T | 7,52% |
Tổng nợ | 111,72 T | 15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 174,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.452