Trang chủ9409 • TYO
add
TV Asahi Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.159,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.104,00 ¥ - 2.159,00 ¥
Phạm vi một năm
1.588,00 ¥ - 2.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
223,56 T JPY
Số lượng trung bình
106,52 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,25 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 15,61 T | 1,28% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 T | 15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,76 T | -20,18% |
Tổng tài sản | 532,98 T | 6,80% |
Tổng nợ | 98,83 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.452