Trang chủ9416 • TYO
add
Vision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.158,00 ¥ - 1.192,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.447,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,01 T JPY
Số lượng trung bình
529,14 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 T | 11,69% |
Tổng tài sản | 25,11 T | 18,08% |
Tổng nợ | 6,43 T | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
782