Trang chủ9417 • TYO
add
Smartvalue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ¥ - 302,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 562,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
14,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,00 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 374,00 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | 38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,67 | 40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,25 Tr | 55,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -22,96% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 10,24% |
Tổng nợ | 2,09 T | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | 38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
280