Trang chủ9418 • TYO
add
U-Next Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.042,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.033,00 ¥ - 2.043,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
370,31 T JPY
Số lượng trung bình
512,20 N
Tỷ số P/E
22,85
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,85 T | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 23,58 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | 4,87 T | 7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -11,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 T | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,96 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 241,93 T | 15,25% |
Tổng nợ | 141,25 T | 14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,87 T | 7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5.344