Trang chủ9419 • TYO
add
WirelessGate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
221,00 ¥ - 227,00 ¥
Phạm vi một năm
189,00 ¥ - 283,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T JPY
Số lượng trung bình
88,09 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 T | -12,74% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 3,04% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 106,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,00 Tr | 189,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 6,54% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -3,19% |
Tổng nợ | 2,02 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 923,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 106,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 Tr | -38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | -98,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | -115,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,00 Tr | -58,69% |
Dòng tiền tự do | 26,88 Tr | -86,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
32