Trang chủ9421 • TYO
add
NJ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T JPY
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -104,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -105,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,50 Tr | -48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -42,60% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -15,00% |
Tổng nợ | 2,20 T | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -104,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
887