Trang chủ9421 • TYO
add
NJ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
615,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T JPY
Số lượng trung bình
22,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -24,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,75 Tr | 87,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,00 Tr | -45,72% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -12,76% |
Tổng nợ | 2,11 T | -17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
887