Trang chủ9428 • TYO
add
Crops Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.004,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Phạm vi một năm
869,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T JPY
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,01 T | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 11,31% |
Thu nhập ròng | -137,00 Tr | -159,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -153,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,75 Tr | -32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | 5,99% |
Tổng tài sản | 33,06 T | 7,46% |
Tổng nợ | 20,22 T | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,00 Tr | -159,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
1.200