Trang chủ9428 • TYO
add
Crops Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.151,00 ¥ - 1.167,00 ¥
Phạm vi một năm
869,00 ¥ - 1.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T JPY
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | 212,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,50 Tr | 66,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | 11,09% |
Tổng tài sản | 36,11 T | 8,17% |
Tổng nợ | 21,76 T | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | 212,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
1.259