Trang chủ9435 • TYO
add
Hikari Tsushin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41.780,00 ¥ - 42.690,00 ¥
Phạm vi một năm
28.250,00 ¥ - 43.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT JPY
Số lượng trung bình
78,00 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,17 T | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 59,64 T | 12,28% |
Thu nhập ròng | 28,17 T | -38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -46,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,76 T | 3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,34 T | -35,24% |
Tổng tài sản | 2,35 NT | 7,96% |
Tổng nợ | 1,36 NT | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,17 T | -38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,43 T | -10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,67 T | -54,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,69 T | -265,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,93 T | -2.032,10% |
Dòng tiền tự do | -55,03 T | -12.667,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
3.939