Trang chủ9435 • TYO
add
Hikari Tsushin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39.760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39.480,00 ¥ - 40.020,00 ¥
Phạm vi một năm
21.960,00 ¥ - 40.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT JPY
Số lượng trung bình
71,17 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,03 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 59,67 T | 10,23% |
Thu nhập ròng | 54,58 T | 351,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,54 | 292,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,76 T | 18,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,66 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 2,28 NT | 20,47% |
Tổng nợ | 1,35 NT | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,58 T | 351,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,53 T | -16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,73 T | 12,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,86 T | -0,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,61 T | 243,09% |
Dòng tiền tự do | -26,97 T | -207,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
4.149