Trang chủ9441 • TYO
add
Bell-Park Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.607,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Phạm vi một năm
1.427,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,72 T JPY
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,43 T | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | 9,65% |
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | 142,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 138,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,00 Tr | 53,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,21 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 50,66 T | 6,58% |
Tổng nợ | 16,50 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | 142,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
2.001