Trang chủ9445 • TYO
add
Forval Telecom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ¥ - 468,00 ¥
Phạm vi một năm
406,00 ¥ - 486,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T JPY
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,25 Tr | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,00 Tr | -4,86% |
Tổng tài sản | 10,23 T | -5,44% |
Tổng nợ | 7,11 T | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
302