Trang chủ9446 • TYO
add
Sakai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
399,00 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 30,92% |
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | 21,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,00 Tr | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -20,27% |
Tổng tài sản | 20,44 T | -5,93% |
Tổng nợ | 15,41 T | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | 21,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
437