Trang chủ9446 • TYO
add
Sakai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
426,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
399,00 ¥ - 529,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -5,07% |
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | -36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -37,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,25 Tr | -4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -18,70% |
Tổng tài sản | 20,56 T | -5,41% |
Tổng nợ | 15,80 T | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | -36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
437