Trang chủ9450 • TYO
add
Fibergate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
684,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
684,00 ¥ - 691,00 ¥
Phạm vi một năm
676,00 ¥ - 1.272,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T JPY
Số lượng trung bình
129,26 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 Tr | -94,32% |
Chi phí hoạt động | -7,00 Tr | -100,80% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -88,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | 101,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,00 Tr | -21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 12,58 T | -3,57% |
Tổng nợ | 6,23 T | -16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -88,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
230