Trang chủ9475 • TYO
add
Shobunsha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 386,00 ¥
Phạm vi một năm
319,00 ¥ - 422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T JPY
Số lượng trung bình
8,11 N
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 521,00 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | 585,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,99 | 582,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,00 Tr | -23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | 48,96% |
Tổng tài sản | 18,29 T | 16,50% |
Tổng nợ | 5,44 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | 585,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1960
Trang web
Nhân viên
228