Trang chủ9475 • TYO
add
Shobunsha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
411,00 ¥ - 414,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T JPY
Số lượng trung bình
5,41 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -5,10% |
Chi phí hoạt động | 606,00 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -63,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 Tr | -31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 2,92% |
Tổng tài sản | 18,42 T | -2,45% |
Tổng nợ | 5,40 T | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1960
Trang web
Nhân viên
228