Trang chủ9475 • TYO
add
Shobunsha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ¥ - 399,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T JPY
Số lượng trung bình
17,59 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 597,00 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -185,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | -189,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -92,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | 39,61% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 13,41% |
Tổng nợ | 5,30 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -185,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1960
Trang web
Nhân viên
228