Trang chủ9475 • TYO
add
Shobunsha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 407,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T JPY
Số lượng trung bình
41,05 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 500,00 Tr | -3,85% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -90,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -90,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 T | 6,17% |
Tổng tài sản | 18,30 T | 2,91% |
Tổng nợ | 5,24 T | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -90,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1960
Trang web
Nhân viên
228