Trang chủ9478 • TYO
add
SE Holdings and Incubations Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ¥ - 264,00 ¥
Phạm vi một năm
189,00 ¥ - 319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T JPY
Số lượng trung bình
94,88 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 673,00 Tr | 17,66% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -81,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -80,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,75 Tr | -59,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -4,31% |
Tổng tài sản | 15,17 T | 17,46% |
Tổng nợ | 6,23 T | 21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -81,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
301