Trang chủ9478 • TYO
add
SE Holdings and Incubations Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 299,00 ¥
Phạm vi một năm
189,00 ¥ - 357,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T JPY
Số lượng trung bình
54,06 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 717,00 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,50 Tr | -15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -13,45% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 9,24% |
Tổng nợ | 5,74 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
301