Trang chủ9479 • TYO
add
Impress Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ¥ - 206,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 206,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T JPY
Số lượng trung bình
70,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -2,42% |
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | 91,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 92,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,25 Tr | 19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -172,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | -2,27% |
Tổng tài sản | 13,62 T | -6,35% |
Tổng nợ | 5,84 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | 91,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
675