Trang chủ9479 • TYO
add
Impress Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
135,00 ¥ - 138,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 187,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T JPY
Số lượng trung bình
43,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -2,72% |
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | 51,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | 50,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,50 Tr | 64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | -4,98% |
Tổng tài sản | 14,25 T | -8,59% |
Tổng nợ | 6,17 T | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | 51,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
675