Trang chủ950110 • KOSDAQ
add
SBI FinTech Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 5.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,10 T KRW
Số lượng trung bình
6,52 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 T | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | -8,68% |
Thu nhập ròng | 299,82 Tr | -65,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -60,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | -13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,27 T | -31,53% |
Tổng tài sản | 311,81 T | -24,64% |
Tổng nợ | 272,73 T | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,82 Tr | -65,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,67 T | -624,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | 10,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,29 T | 5,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,70 T | -838,79% |
Dòng tiền tự do | -9,11 T | -106,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
106