Trang chủ950140 • KOSDAQ
add
Englewood Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.910,00 ₩ - 13.740,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,69 T KRW
Số lượng trung bình
303,55 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,53 T | -19,12% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | 8,90% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | -50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | -39,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 T | -24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,69 T | 126,48% |
Tổng tài sản | 207,90 T | 14,47% |
Tổng nợ | 63,09 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | -50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,78 T | 230,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 512,99 Tr | 131,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,02 Tr | -148,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,73 T | 326,53% |
Dòng tiền tự do | 10,49 T | 1.230,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178