Trang chủ950140 • KOSDAQ
add
Englewood Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.460,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.130,00 ₩ - 28.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,10 T KRW
Số lượng trung bình
284,64 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,26 T | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 1,75% |
Thu nhập ròng | 4,57 T | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 T | -24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 T | 16,56% |
Tổng tài sản | 177,76 T | 25,51% |
Tổng nợ | 47,29 T | 30,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 T | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,08 Tr | -115,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | 6,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | -171,31% |
Dòng tiền tự do | -6,82 T | -903,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178