Trang chủ950140 • KOSDAQ
add
Englewood Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.700,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 16.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,37 T KRW
Số lượng trung bình
300,98 N
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,47 T | 29,19% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 9,32% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | -35,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -49,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 T | 108,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,79 T | 101,56% |
Tổng tài sản | 212,42 T | 19,50% |
Tổng nợ | 71,93 T | 52,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | -35,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 T | -1.062,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 T | 10,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 T | -142,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,15 T | -125,36% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | 68,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178