Trang chủ950160 • KOSDAQ
add
Kolon TissueGene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.000,00 ₩ - 37.000,00 ₩
Phạm vi một năm
13.190,00 ₩ - 59.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 NT KRW
Số lượng trung bình
210,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 26,71% |
Thu nhập ròng | -5,83 T | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -452,64 | -45,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 T | -30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,22 T | 341,87% |
Tổng tài sản | 309,08 T | 119,47% |
Tổng nợ | 125,39 T | 412,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 T | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,63 T | -264,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,48 T | -169,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,03 T | 32.790,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,92 T | 416,92% |
Dòng tiền tự do | -3,86 T | 51,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58