Trang chủ950170 • KOSDAQ
add
JTC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ₩ - 3.785,00 ₩
Phạm vi một năm
3.515,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,53 T KRW
Số lượng trung bình
30,21 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,38 T | 169,51% |
Chi phí hoạt động | 48,35 T | 112,77% |
Thu nhập ròng | 7,10 T | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -75,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 T | 571,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,83 T | 53,85% |
Tổng tài sản | 296,12 T | 18,13% |
Tổng nợ | 183,39 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 T | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 T | 4.744,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 T | -143,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 T | 38,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | -67,73% |
Dòng tiền tự do | 4,62 T | 233,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
368