Trang chủ950170 • KOSDAQ
add
JTC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.280,00 ₩ - 6.640,00 ₩
Phạm vi một năm
3.515,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
357,57 T KRW
Số lượng trung bình
522,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,19 T | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 48,67 T | 34,84% |
Thu nhập ròng | 53,50 T | 502,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,11 | 366,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -84,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -223,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,77 T | 97,33% |
Tổng tài sản | 358,40 T | 35,57% |
Tổng nợ | 175,21 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,50 T | 502,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,03 T | 401,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -225,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 T | -534,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,27 T | 84,02% |
Dòng tiền tự do | 11,59 T | 329,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
371