Trang chủ950190 • KOSDAQ
add
Ghost Studio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.540,00 ₩ - 7.660,00 ₩
Phạm vi một năm
6.690,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,02 T KRW
Số lượng trung bình
13,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,13 T | -20,54% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | -9,17% |
Thu nhập ròng | -6,14 T | -343,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,48 | -405,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,91 T | 5,83% |
Tổng tài sản | 191,94 T | 15,55% |
Tổng nợ | 34,72 T | 164,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 T | -343,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | 18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,74 T | -216,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 T | -386,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,84 T | -347,80% |
Dòng tiền tự do | 341,67 Tr | 108,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
176