Trang chủ950190 • KOSDAQ
add
Ghost Studio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.240,00 ₩ - 9.490,00 ₩
Phạm vi một năm
9.100,00 ₩ - 14.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,62 T KRW
Số lượng trung bình
10,06 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 T | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | 4,29% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | -46,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | -35,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | -55,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,17 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 175,36 T | 23,90% |
Tổng nợ | 19,42 T | 172,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | -46,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | -49,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,38 T | 181,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 T | -853,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,92 T | 261,55% |
Dòng tiền tự do | 3,89 T | -42,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
176