Trang chủ950200 • KOSDAQ
add
Psomagen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.525,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ₩ - 3.565,00 ₩
Phạm vi một năm
2.910,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,81 T KRW
Số lượng trung bình
97,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 66,35% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 30,52% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | 25,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,82 | 55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 371,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 6,70% |
Tổng tài sản | 55,44 T | 24,30% |
Tổng nợ | 25,15 T | 103,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | 25,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -837,52 Tr | -226,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -384,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,84 Tr | 107,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 T | -348,17% |
Dòng tiền tự do | -6,56 T | -301,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92