Trang chủ950210 • KRX
add
Prestige Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.160,00 ₩ - 19.290,00 ₩
Phạm vi một năm
9.130,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT KRW
Số lượng trung bình
307,18 N
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 422,99% |
Chi phí hoạt động | 18,69 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | 50,46 T | 3.609,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 N | 771,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,28 T | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,27 T | -15,56% |
Tổng tài sản | 793,96 T | 11,73% |
Tổng nợ | 252,88 T | 30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,46 T | 3.609,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 T | 69,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,37 T | -267,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,70 Tr | 414,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,62 T | 1,47% |
Dòng tiền tự do | -16,56 T | 0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
66