Trang chủ950220 • KOSDAQ
add
Neoimmunetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ₩ - 1.213,00 ₩
Phạm vi một năm
985,00 ₩ - 1.881,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,20 T KRW
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | — |
Thu nhập ròng | -8,30 T | 28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,09 T | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,02 T | -51,94% |
Tổng tài sản | 58,47 T | -27,43% |
Tổng nợ | 25,50 T | 82,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 T | 28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 T | 48,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 479,70 Tr | -4,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,60 Tr | 15,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,63 T | 55,36% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82