Trang chủ9510 • TADAWUL
add
National Building and Marketing Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
145,00 SAR - 152,90 SAR
Phạm vi một năm
144,00 SAR - 301,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T SAR
Số lượng trung bình
190,00
Tỷ số P/E
39,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,07 Tr | 22,90% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 580,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 452,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,87 Tr | 118,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,90 Tr | 303,59% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 21,38% |
Tổng nợ | 876,48 Tr | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 580,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,11 Tr | -49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,68 Tr | 19,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 105,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,79 Tr | 614,26% |
Dòng tiền tự do | -11,32 Tr | -888,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web