Trang chủ9514 • TYO
add
Ef On Inc
Giá đóng cửa hôm trước
339,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
334,00 ¥ - 348,00 ¥
Phạm vi một năm
281,00 ¥ - 431,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T JPY
Số lượng trung bình
76,80 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | -4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | 32,79% |
Tổng tài sản | 45,18 T | -0,31% |
Tổng nợ | 26,80 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
271