Trang chủ9515 • TADAWUL
add
Fesh Fash Snack Food Production Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,86 SAR - 11,86 SAR
Phạm vi một năm
10,02 SAR - 18,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
134,02 Tr SAR
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
33,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -9,32% |
Thu nhập ròng | 987,67 N | 69,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 48,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 66,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | 113,14% |
Tổng tài sản | 28,45 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 11,38 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 987,67 N | 69,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 146,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,27 N | 76,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,75 N | -159,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 584,74% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 459,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web