Trang chủ9515 • TADAWUL
add
Fesh Fash Snack Food Production Co
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,90 SAR - 14,90 SAR
Phạm vi một năm
10,02 SAR - 18,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
168,37 Tr SAR
Số lượng trung bình
28,68 N
Tỷ số P/E
52,10
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,49 Tr | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 20,14% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 49,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 37,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | 34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -35,12% |
Tổng tài sản | 26,74 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 49,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,99 N | 68,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -683,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -616,76 N | -321,00% |
Dòng tiền tự do | 555,75 N | 156,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web