Trang chủ9516 • TADAWUL
add
Natural Gas Distribution Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
47,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
47,00 SAR - 47,05 SAR
Phạm vi một năm
41,70 SAR - 70,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
235,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
62,42
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,80 Tr | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 Tr | -5,01% |
Tổng tài sản | 93,66 Tr | 5,94% |
Tổng nợ | 34,39 Tr | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 332,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 Tr | -4.088,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -931,87 N | -20.484,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 141,89% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -269,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31