Trang chủ9516 • TADAWUL
add
Natural Gas Distribution Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 SAR
Phạm vi một năm
38,00 SAR - 70,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
292,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
84,13
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,16 Tr | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 746,24 N | -16,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -26,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 90,88 Tr | -3,63% |
Tổng nợ | 33,79 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,24 N | -16,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -74,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,50 N | 26,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,32 N | -93,38% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | -5,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web