Trang chủ9517 • TADAWUL
add
MOBI Industry Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,66 SAR - 14,08 SAR
Phạm vi một năm
10,00 SAR - 16,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
704,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,55 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 12,58 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 25,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | 28,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 Tr | -27,54% |
Tổng tài sản | 135,99 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 52,64 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 25,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,69 Tr | -4,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -35,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,91 Tr | -22,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | -52,13% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | 35,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web