Trang chủ9517 • TYO
add
Erex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
664,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
649,00 ¥ - 666,00 ¥
Phạm vi một năm
524,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,45 T JPY
Số lượng trung bình
495,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 T | -40,18% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -24,41% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 146,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 176,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | 164,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,14 T | 78,39% |
Tổng tài sản | 158,75 T | 12,44% |
Tổng nợ | 86,66 T | 21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 146,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
269