Trang chủ9517 • TYO
add
Erex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
644,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
623,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
524,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,36 T JPY
Số lượng trung bình
367,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,77 T | -23,42% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | 99,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 98,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 T | 209,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,82 T | 25,59% |
Tổng tài sản | 151,28 T | 2,08% |
Tổng nợ | 82,97 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | 99,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
269