Trang chủ9518 • TADAWUL
add
Canadian General Medi Cent Comp Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,08 SAR - 6,18 SAR
Phạm vi một năm
5,36 SAR - 8,37 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
475,09 Tr SAR
Số lượng trung bình
114,90 N
Tỷ số P/E
46,26
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,61 Tr | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -57,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -62,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -46,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,48 Tr | -19,05% |
Tổng tài sản | 117,82 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 29,77 Tr | 51,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -57,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | -10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -106,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | -103,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -117,30% |
Dòng tiền tự do | 572,27 N | -79,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web