Trang chủ9519 • TYO
add
Renova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ¥ - 890,00 ¥
Phạm vi một năm
642,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,60 T JPY
Số lượng trung bình
667,19 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,16 T | 57,95% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 552,36% |
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | -75,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -84,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | -22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,52 T | 75,23% |
Tổng tài sản | 522,30 T | 64,56% |
Tổng nợ | 374,14 T | 56,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | -75,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 T | -56,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | 6,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 T | 318,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,92 T | 1.238,85% |
Dòng tiền tự do | 125,12 Tr | -97,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
287