Trang chủ9521 • TADAWUL
add
Enma Al-Rawabi Co
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,10 SAR - 23,42 SAR
Phạm vi một năm
17,62 SAR - 26,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
928,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
28,97 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,39 Tr | 321,98% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 103,68% |
Thu nhập ròng | 19,90 Tr | 226,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,83 | -22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,45 Tr | 147,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,22 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 794,11 Tr | 40,52% |
Tổng nợ | 208,09 Tr | 627,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,90 Tr | 226,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 Tr | -59,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,88 Tr | -342,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | 22,06% |
Dòng tiền tự do | 14,22 Tr | 130,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web