Trang chủ9522 • TADAWUL
add
Alhasoob Co
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
49,00 SAR - 50,00 SAR
Phạm vi một năm
42,00 SAR - 84,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
137,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
862,00
Tỷ số P/E
36,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,31 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 605,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 548,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 196,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,40 Tr | 30,88% |
Tổng tài sản | 105,12 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 63,99 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 605,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,69 Tr | 84,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,38 N | -650,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,52 N | -84,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,39 Tr | 83,73% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 135,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web