Trang chủ9523 • TADAWUL
add
Group Five Pipe Saudi Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
32,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
31,65 SAR - 32,30 SAR
Phạm vi một năm
31,65 SAR - 68,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
886,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,96 Tr | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 45,27% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -21,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,47 Tr | 18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,75 Tr | 101,89% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -2,17% |
Tổng nợ | 875,59 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,71 Tr | 2.025,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,65 N | -4,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,30 Tr | 26,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,93 Tr | 144,51% |
Dòng tiền tự do | 6,00 Tr | 26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web