Trang chủ9527 • TADAWUL
add
AME Company for Medical Supplies
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
116,20 SAR - 121,80 SAR
Phạm vi một năm
55,80 SAR - 149,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
852,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
6,43 N
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,27 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 11,34 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | 66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | 44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 Tr | 65,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,21 Tr | -44,22% |
Tổng tài sản | 229,41 Tr | 20,60% |
Tổng nợ | 70,58 Tr | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | 66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | -8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,37 N | -14,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,91 N | -213,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | -10,66% |
Dòng tiền tự do | 6,59 Tr | 62,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
61