Trang chủ9528 • TADAWUL
add
Gas Arabian Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,54 SAR - 15,64 SAR
Phạm vi một năm
9,22 SAR - 19,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T SAR
Số lượng trung bình
112,23 N
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,75 Tr | 65,14% |
Chi phí hoạt động | 15,83 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 34,15 Tr | 48,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,87 Tr | 46,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,69 Tr | 89,65% |
Tổng tài sản | 838,33 Tr | 42,96% |
Tổng nợ | 433,86 Tr | 92,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,15 Tr | 48,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,04 Tr | 154,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,04 Tr | -532,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -325,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,76 Tr | 63,82% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -329,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web