Trang chủ9529 • TADAWUL
add
Raoom Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
174,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
172,40 SAR - 175,00 SAR
Phạm vi một năm
110,00 SAR - 200,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T SAR
Số lượng trung bình
4,59 N
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,32 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 38,82% |
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,16 | 47,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | -44,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,97 Tr | — |
Tổng tài sản | 205,06 Tr | — |
Tổng nợ | 43,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 Tr | -42,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,00 N | 96,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | 34,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 750,82% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
302