Trang chủ9532 • TADAWUL
add
Al-Jouf Mineral Water bottling Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
1,58 SAR - 1,74 SAR
Phạm vi một năm
0,89 SAR - 2,41 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
159,38 Tr SAR
Số lượng trung bình
238,48 N
Tỷ số P/E
2,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | -20,08% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | 652,02 N | -27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | -20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | -38,08% |
Tổng tài sản | 209,03 Tr | -1,53% |
Tổng nợ | 119,14 Tr | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,02 N | -27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | -191,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | -86,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 378,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,91 N | 90,09% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -220,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
370