Trang chủ9533 • TADAWUL
add
Saudi Parts Center Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 SAR
Phạm vi một năm
48,00 SAR - 72,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
145,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
252,00
Tỷ số P/E
163,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,35 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | 101,34 N | -94,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -93,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -59,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | 270,53% |
Tổng tài sản | 99,72 Tr | 21,76% |
Tổng nợ | 52,32 Tr | 46,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,34 N | -94,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,61 N | -100,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -53,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,74 N | 126,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -992,17 N | -231,55% |
Dòng tiền tự do | -774,77 N | -178,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web