Trang chủ9533 • TADAWUL
add
Saudi Parts Center Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 SAR
Phạm vi một năm
48,00 SAR - 74,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
222,00
Tỷ số P/E
44,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,31 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 344,38 N | -73,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -74,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 257,22% |
Tổng tài sản | 105,24 Tr | 15,03% |
Tổng nợ | 58,38 Tr | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,38 N | -73,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,52 N | 83,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | -3.113,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | 188,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 465,87% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -177,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web