Trang chủ9534 • TADAWUL
add
Saudi Azm for Cmntn and Infrtn Tchlgy Co
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,00 SAR - 30,85 SAR
Phạm vi một năm
10,62 SAR - 32,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T SAR
Số lượng trung bình
45,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,11 Tr | 62,31% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 83,39% |
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,19 | -25,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | 124,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,96 Tr | -27,85% |
Tổng tài sản | 241,67 Tr | 52,13% |
Tổng nợ | 150,12 Tr | 67,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 Tr | -172,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,19 Tr | 330,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | -702,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -139,42% |
Dòng tiền tự do | 3,85 Tr | 88,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
223