Trang chủ9534 • TADAWUL
add
Saudi Azm for Communication and Information Technology Co.
Giá đóng cửa hôm trước
30,24 SAR
Phạm vi một năm
20,62 SAR - 35,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T SAR
Số lượng trung bình
19,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,47 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | 21,47% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 77,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | 37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 325,99 Tr | — |
Tổng nợ | 196,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 77,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 Tr | 66,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,35 Tr | -46,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 Tr | -267,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | 42,38% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
223