Trang chủ9534 • TYO
add
Hokkaido Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
584,00 ¥ - 596,00 ¥
Phạm vi một năm
435,00 ¥ - 709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,86 T JPY
Số lượng trung bình
131,01 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,18 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 9,65 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | -1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,12 T | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | 19,59% |
Tổng tài sản | 195,43 T | 4,86% |
Tổng nợ | 106,95 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | -1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,02 T | 48,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 T | 26,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 T | -177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 T | 27,92% |
Dòng tiền tự do | 3,92 T | -35,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1911
Trang web
Nhân viên
1.563