Trang chủ9534 • TYO
add
Hokkaido Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
528,00 ¥ - 561,00 ¥
Phạm vi một năm
435,00 ¥ - 757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,49 T JPY
Số lượng trung bình
142,13 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,09 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 9,22 T | 7,11% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | -44,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | -2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 0,86% |
Tổng tài sản | 187,88 T | 5,03% |
Tổng nợ | 106,52 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | -44,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 T | -282,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 T | -21,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,13 T | 480,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 Tr | 103,25% |
Dòng tiền tự do | 3,58 T | 782,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1911
Trang web
Nhân viên
1.536