Trang chủ9535 • TYO
add
Hiroshima Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
388,00 ¥ - 392,00 ¥
Phạm vi một năm
311,00 ¥ - 415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 T JPY
Số lượng trung bình
102,07 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 T | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | -2,42% |
Thu nhập ròng | 572,00 Tr | -15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -13,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | -24,69% |
Tổng tài sản | 123,34 T | -5,38% |
Tổng nợ | 51,61 T | -12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,00 Tr | -15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
1.667