Trang chủ9535 • TYO
add
Hiroshima Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
374,00 ¥ - 377,00 ¥
Phạm vi một năm
360,00 ¥ - 407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,05 T JPY
Số lượng trung bình
30,22 N
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | -783,00 Tr | -2.625,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | -2.637,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,00 Tr | -72,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,24 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 130,15 T | -1,11% |
Tổng nợ | 59,97 T | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -783,00 Tr | -2.625,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
1.667