Trang chủ9535 • TYO
add
Hiroshima Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ¥ - 358,00 ¥
Phạm vi một năm
311,00 ¥ - 407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 T JPY
Số lượng trung bình
54,93 N
Tỷ số P/E
38,47
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,57 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | -6,32% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 73,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 69,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 T | -25,59% |
Tổng tài sản | 129,59 T | -5,84% |
Tổng nợ | 58,00 T | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 73,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
1.667